Các vấn đề liên quan đến bản quyền, quyền sở hữu trí tuệ và bảo mật thông tin đang gây khó khăn cho ngành truyền thông và quảng cáo trên toàn cầu, kể cả tại Việt Nam. Những người hoạt động trong lĩnh vực này đang đối mặt với những thách thức như tranh chấp và xung đột pháp lý.

Bằng việc hiểu rõ về cơ bản của mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình, các bên liên quan có thể giảm thiểu nguy cơ xảy ra rủi ro đối với cá nhân và doanh nghiệp. Vậy hợp mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình là gì? Các quy định cần tuân thủ trong hợp mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình là gì? Cùng Trust Media tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình
Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình

Mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình là gì?

Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình
Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình

Một mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình là một văn bản hợp pháp được ký kết giữa hai bên, thường là một người đại diện cho doanh nghiệp hoặc tổ chức quảng cáo và một bên là khách hàng có nhu cầu quảng cáo. Tài liệu này thể hiện các điều kiện, quy định và các cam kết của cả hai phía trong quá trình thực hiện các hoạt động quảng cáo.

Chức năng chính của mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình là đảm bảo sự minh bạch và đồng thuận giữa các bên trong quá trình quảng cáo. Văn bản hợp đồng cung cấp một cơ sở pháp lý để giải quyết mọi tranh chấp có thể phát sinh và đảm bảo rằng cả hai bên tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.

Các điều khoản trong hợp đồng quảng cáo có thể biến đổi theo quy mô và loại hình quảng cáo, ngành công nghiệp và các yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Vì vậy, việc tìm sự tư vấn từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có chuyên môn trong lĩnh vực này là rất quan trọng.

>>>Xem thêm: Tìm hiểu về quảng cáo trên truyền hình tại Việt Nam hiện nay

Những nội dung cần có trong một mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình

Những Nội Dung Cần Có Trong Một Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình
Những Nội Dung Cần Có Trong Một Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình

Các thành phần chính của mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình bao gồm các yếu tố quan trọng liên quan đến chiến dịch quảng cáo như sau:

– Xác định các bên tham gia hợp đồng quảng cáo trên truyền hình: Bao gồm các đối tượng như doanh nghiệp, tổ chức quảng cáo và khách hàng tham gia vào hợp đồng.

– Mục tiêu: Xác định chi tiết mục tiêu của chiến dịch quảng cáo, ví dụ như tăng doanh số bán hàng, gia tăng nhận thức về thương hiệu, hay tăng lưu lượng truy cập trang web.

– Thời gian và phạm vi: Gồm ngày bắt đầu và kết thúc của chiến dịch, thời gian phát sóng quảng cáo, cũng như vị trí và địa điểm mà quảng cáo sẽ xuất hiện.

– Kênh: Cần chỉ rõ các phương tiện quảng cáo sẽ được áp dụng, ví dụ như truyền hình, đài phát thanh, báo chí, truyền thông xã hội, quảng cáo trực tuyến hoặc sự kết hợp giữa chúng.

– Ngân sách: Bao gồm giá trị tiền tệ liên quan đến quảng cáo, cước phí dịch vụ, lệ phí sản xuất nội dung quảng cáo và bất kỳ điều khoản thanh toán khác (nếu có).

– Nội dung: Bao gồm thông điệp quảng cáo, hình ảnh, video, âm thanh và bất kì hạn chế nào liên quan đến nội dung không phù hợp hoặc vi phạm luật pháp.

– Quyền và trách nhiệm của các bên: Bao gồm các quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng hình ảnh và tên thương hiệu cũng như các trách nhiệm tương ứng của mỗi bên.

>>>Tìm hiểu thêm: Các hình thức quảng cáo trên truyền hình mới nhất năm 2023

Quy định về mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình

Quy Định Về Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình
Quy Định Về Mẫu Hợp Đồng Quảng Cáo Trên Truyền Hình

Các điều khoản riêng của mỗi bên trong mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình 

Điều khoản áp dụng cho doanh nghiệp/tổ chức quảng cáo:

– Nhiệm vụ cung cấp dịch vụ: Miêu tả chi tiết các dịch vụ quảng cáo cụ thể mà doanh nghiệp/tổ chức quảng cáo cam kết cung cấp cho khách hàng.

– Bảo mật thông tin: Cam kết bảo vệ thông tin của khách hàng và không tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ khách hàng.

Các điều khoản dưới đây áp dụng cho khách hàng:

– Thanh toán và chi trả: Điều này liên quan đến việc thanh toán và chi trả cho doanh nghiệp/tổ chức quảng cáo. Bao gồm các điều kiện như giá trị hợp đồng, cách thức thanh toán và thời gian cụ thể cho việc thanh toán.

– Nghĩa vụ cung cấp thông tin: Khách hàng cần cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin, nội dung quảng cáo và tài liệu liên quan liên quan cho doanh nghiệp/tổ chức quảng cáo.

– Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Điều này quy định về các điều kiện và quyền liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng quảng cáo. Điều này bao gồm cả thời gian thông báo trước và mức độ phạt khi việc chấm dứt xảy ra.

Những điều khoản cụ thể này cần phải được thỏa thuận và ghi chép rõ ràng trong mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình, nhằm đảm bảo cả hai bên hiểu rõ và tuân thủ những cam kết và nghĩa vụ của mình trong quá trình thực hiện chiến dịch quảng cáo.

Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm quảng cáo thương mại đóng một vai trò quan trọng trong hợp đồng quảng cáo. Điều này đảm bảo rằng các bên tham gia đồng tình và tuân theo các quyền và trách nhiệm liên quan đến sở hữu trí tuệ trong quá trình triển khai chiến dịch quảng cáo. Cụ thể:

– Quyền sở hữu trí tuệ: Hợp đồng quảng cáo phải rõ ràng xác định quyền sở hữu trí tuệ đối với các tài sản như hình ảnh, logo, khẩu hiệu, âm thanh, video, văn bản được sử dụng trong quảng cáo. Điều này bao gồm quyền sở hữu và sử dụng các tài sản trí tuệ này.

– Cấp phép sử dụng: Hợp đồng quảng cáo có thể mô tả quyền cấp phép sử dụng các tài sản trí tuệ từ bên sở hữu cho bên khác trong quá trình thực hiện chiến dịch quảng cáo. Điều này đảm bảo rằng bên quảng cáo được phép sử dụng và tái sử dụng các tài sản trí tuệ theo yêu cầu.

– Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Hợp đồng quảng cáo cần chứa các điều khoản liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Điều này có thể bao gồm cam kết không vi phạm các quyền sở hữu trí tuệ của các bên khác, không sao chép hoặc sử dụng trái phép tài sản trí tuệ của các bên khác và cung cấp các cam kết pháp lý để giải quyết tranh chấp khi có sự cố.

– Chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ: Nếu có, hợp đồng quảng cáo cần rõ ràng chỉ định quyền chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ từ bên sở hữu sang bên quảng cáo. Điều này định rõ quyền sử dụng và chuyển nhượng tài sản trí tuệ trong quá trình thực hiện chiến dịch quảng cáo.

Phí và phương thức thanh toán trong mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình 

Trong mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình, việc xác định các khoản phí và phương thức thanh toán đóng một vai trò quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng giữa các bên tham gia. Dưới đây là mô tả chi tiết:

– Khoản phí quảng cáo: Đây bao gồm tổng số tiền phải chi trả cho việc triển khai chiến dịch quảng cáo, bao gồm các chi phí sản xuất nội dung quảng cáo, phát sóng/truyền tải quảng cáo hoặc các dịch vụ quảng cáo khác. Khoản phí này có thể được tính toán dựa trên đơn vị như CPM hoặc theo các phương thức khác tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.

– Phương thức thanh toán: Hợp đồng quảng cáo sẽ quy định cách thức khách hàng sẽ thanh toán các khoản phí quảng cáo. 

Các phương thức thanh toán trong mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình bao gồm:

  • Thanh toán trước: Khách hàng thanh toán toàn bộ hoặc một phần của tổng khoản phí trước khi chiến dịch quảng cáo được thực hiện.
  • Thanh toán theo đợt: Tổng khoản phí quảng cáo sẽ được chia thành các đợt thanh toán dựa trên tiến độ hoặc các cột mốc cụ thể trong quá trình thực hiện chiến dịch.
  • Thanh toán sau: Khách hàng sẽ thanh toán sau khi chiến dịch quảng cáo hoàn thành và được chấp thuận.
  • Các khoản phí dịch vụ: Hợp đồng quảng cáo có thể bao gồm các khoản phí dịch vụ bổ sung khác ngoài các khoản phí quảng cáo. Điều này có thể bao gồm các khoản phí thiết kế, phí tư vấn, phí quản lý dự án hoặc các khoản phí khác liên quan đến việc triển khai chiến dịch quảng cáo.
  • Các khoản phí bổ sung: Trong một số trường hợp, hợp đồng quảng cáo có thể xác định các khoản phí bổ sung khác như phí sản xuất nội dung sáng tạo, phí điều chỉnh hoặc thay đổi nội dung quảng cáo, cũng như các khoản phí phát sinh trong quá trình thực hiện chiến dịch…

Các sản phẩm bị hạn chế quảng cáo

Có một số sản phẩm mà vì các quy định pháp luật hoặc chính sách của các nền tảng quảng cáo mà không thể quảng cáo. Dưới đây là một vài ví dụ thường thấy về những sản phẩm không được phép quảng cáo:

– Sản phẩm vi phạm pháp luật: Bất kỳ sản phẩm nào liên quan đến ma túy, vũ khí, thuốc lá, rượu bia, thuốc lá điện tử, sản phẩm chứa nicotine và bất kỳ sản phẩm bất hợp pháp nào đều không được phép quảng cáo theo quy định của pháp luật địa phương.

– Sản phẩm nguy hiểm hoặc lừa đảo: Các sản phẩm có nguy cơ gây hại như thuốc nổ, vật liệu nổ, vũ khí, cũng như các sản phẩm lừa đảo như đồng hồ giả, tiền giả, chứng chỉ giả và những sản phẩm vi phạm quyền sở hữu trí tuệ không được phép quảng cáo.

– Sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe: Những sản phẩm y tế không có bằng chứng rõ ràng về tính hiệu quả và an toàn, các loại thuốc không được chứng nhận, các phương pháp chữa bệnh thiếu căn cứ khoa học và những sản phẩm y tế yêu cầu giấy phép hoặc chứng chỉ không được phép quảng cáo.

– Nội dung không phù hợp và đồi trụy: Mọi sản phẩm và nội dung có tính chất đồi trụy, khiêu dâm, kích động bạo lực, phân biệt chủng tộc, kích động căm ghét và vi phạm quy định của nền tảng quảng cáo đều không được phép quảng cáo.

Các đơn vị phát hành và phương tiện phát hành quảng cáo thương mại

Cách thức phát hành quảng cáo thương mại cũng như các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện nhiệm vụ này có thể khác nhau tùy theo từng kênh và nền tảng quảng cáo cụ thể. Dưới đây là một số phương tiện phát hành và đơn vị thực hiện quảng cáo thương mại phổ biến:

Phương tiện truyền thống:

– Báo chí: Bao gồm báo in, tạp chí, tờ rơi, nhật ký và nhiều hình thức khác.

– Đài truyền hình: Bao gồm các kênh truyền hình địa phương, quốc gia và quốc tế.

– Đài phát thanh: Bao gồm các đài phát thanh địa phương, quốc gia và quốc tế.

– Bảng hiệu và biển quảng cáo: Xuất hiện trên đường phố, tại sân bay, cửa hàng mua sắm và nhiều vị trí khác.

Phương tiện truyền thông kỹ thuật số:

– Trang web: Các trang web, blog, cửa hàng trực tuyến và các nền tảng thương mại điện tử khác.

– Mạng xã hội: Bao gồm Facebook, LinkedIn, Instagram, Twitter, Pinterest và nhiều mạng xã hội khác.

– Video trực tuyến: Bao gồm YouTube, TikTok, Vimeo và các nền tảng video trực tuyến khác.

– Quảng cáo trực tuyến: Sử dụng các nền tảng như Google AdWords, Bing Ads, và các dịch vụ quảng cáo trực tuyến khác.

– Gửi email quảng cáo đến danh sách khách hàng.

Phương tiện ngoại vi:

– Truyền hình ngoại vi: Hiển thị trên màn hình trong trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, sân vận động và các địa điểm khác.

– Quảng cáo trên xe: Quảng cáo trên xe buýt, taxi, xe cá nhân và các phương tiện giao thông khác.

– Quảng cáo ngoài trời: Bao gồm biển quảng cáo lớn, bảng quảng cáo, banner và nhiều hình thức quảng cáo ngoài trời khác.

Người thực hiện việc phát hành quảng cáo thương mại có thể là các công ty quảng cáo chuyên nghiệp, đại lý quảng cáo, đối tác truyền thông hoặc người tiếp thị độc lập cho doanh nghiệp. Các đơn vị này có vai trò tư vấn, thiết kế, sản xuất và phát hành quảng cáo cho khách hàng.

Dựa vào mỗi tình huống và yêu cầu cụ thể, bạn cần phải lưu ý những thứ cần có trong một mẫu hợp đồng quảng cáo trên truyền hình. Từ đó, bạn có thể tùy chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Đồng thời, để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật, rất quan trọng bạn luôn tìm kiếm sự tư vấn pháp lý từ các chuyên gia hoặc luật sư trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào.

 

DMCA.com Protection Status