Chiến lược giá là gì? 10 chiến lược giá phổ biến trong Marketing
Trong lĩnh vực Marketing, chiến lược giá cả đóng vai trò quan trọng và là một trong bốn yếu tố cơ bản mà doanh nghiệp sử dụng để ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu. Đây không chỉ là một công cụ cạnh tranh mạnh mẽ mà còn là chìa khóa để gia tăng doanh số và củng cố vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Tuy nhiên, làm thế nào để xác định chiến lược giá phù hợp cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ? Trust Media sẽ hướng dẫn bạn qua một quy trình chi tiết để xây dựng thành công chiến lược giá cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
Mục Lục
Chiến lược giá là gì?
Chiến Lược Giá Là Gì?
Chiến lược giá là kế hoạch hoặc phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để tăng cường doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc đặt giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hợp lý. Trong phạm vi chiến lược giá, các mô hình và phương thức được áp dụng để xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Chiến lược giá không chỉ đơn thuần quan tâm đến khía cạnh giá cả mà còn liên quan đến nhiều yếu tố kinh doanh khác như mục tiêu doanh thu, mục tiêu tiếp thị, định vị thương hiệu và đặc tính của sản phẩm. Những yếu tố này thường phải đối mặt với ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như nhu cầu của người tiêu dùng, giá cả từ đối thủ, tình hình kinh tế cũng như thị trường tổng thể.
Vai trò của chiến lược giá trong Marketing đối với doanh nghiệp
Vai Trò Của Chiến Lược Giá Trong Marketing
Tối ưu hóa chiến lược giá đồng thời tăng tỷ lệ chuyển đổi và củng cố lợi thế cạnh tranh là một quá trình phức tạp, đồng thời bên cạnh đó cũng có những vai trò cụ thể, bao gồm:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Chiến lược giá chính xác có thể thu hút đối tượng mục tiêu và tạo động lực mạnh mẽ để chuyển từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. Mức giá phù hợp giúp giữ chân khách hàng và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, làm tăng doanh thu và lợi nhuận.
Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Đặt giá sản phẩm/dịch vụ ở mức thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh có thể thu hút khách hàng và giúp chiếm lĩnh thị trường. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc rất kỹ để tránh tổn thất về lợi nhuận cho doanh nghiệp. Đối với sản phẩm giá trị cao, việc đặt giá cao có thể tạo ấn tượng sang trọng, hấp dẫn nhóm khách hàng mong muốn chất lượng.
Phản ánh giá trị thương hiệu: Chiến lược giá là một yếu tố quan trọng phản ánh giá trị thương hiệu. Việc đặt một mức giá cao hơn so với đối thủ có thể tạo hình ảnh thương hiệu sang trọng, chất lượng và độc đáo. Tuy nhiên bạn cũng cần tùy thuộc vào mục tiêu thương hiệu, chiến lược giá sẽ tạo ra ấn tượng khác nhau trong lòng khách hàng.
Tăng giá trị thương hiệu trong lòng khách hàng: Mối liên hệ hợp lý giữa giá và giá trị sản phẩm/dịch vụ sẽ tạo ra sự hài lòng và tăng giá trị thương hiệu. Nếu giá trị vượt xa giá tiền trả, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng và hỗ trợ thương hiệu. Ngược lại, nếu giá cao hơn giá trị nhận được có thể sẽ gây thất vọng cho khách hàng.
Chiến lược giá không chỉ là vấn đề của số liệu mà còn là cách doanh nghiệp tương tác với thị trường, xây dựng và bảo tồn giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Phân biệt giữa chiến lược giá và phương pháp định giá
Phân Biệt Giữa Chiến Lược Giá Và Phương Pháp Định Giá
Trên thực tế, có rất nhiều người có sự hiểu nhầm về 2 khái niệm là chiến lược giá và phương pháp định giá. Lý do là 2 mô hình này có nhiều điểm giống nhau và đều áp dụng một mức giá cho một sản phẩm hay dịch vụ cụ thể. Tuy nhiên, sẽ có những điểm khác biệt bạn cần lưu ý, cụ thể là:
So sánh
Chiến lược giá
Phương pháp định giá
Khái niệm
Là những phương hướng sử dụng giá thành sản phẩm để đạt được các mục tiêu nhất định
Là phương pháp tính giá sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp để đạt mục tiêu đã đề ra
Thời gian
Thường kéo dài trong thời gian trung và dài hạn
Diễn ra trong thời gian ngắn và ở thời điểm nhất định
Mục tiêu hướng tới
Phụ thuộc theo mục tiêu của doanh nghiệp như tăng doanh thu, chiếm lĩnh thị trường, tối ưu hiệu quả marketing
Đưa ra được mức giá cụ thể và hợp lý cho từng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp
Yếu tố ảnh hưởng
Chịu ảnh hưởng chủ yếu từ các yếu tố khách quan như xu hướng thị trường, phân khúc khách hàng, khu vực địa lý, thời điểm tung ra sản phẩm, …
Chịu ảnh hưởng chủ yếu từ các yếu tố chủ quan như chi phí sản xuất, tính năng, chất lượng, số lượng sản phẩm, giá trị thương hiệu và các yếu tố khách quan khác như đối thủ, xu hướng thị trường, …
10 chiến lược giá phổ biến trong Marketing bạn cần biết
Chiến lược giá đặc biệt đa dạng, mỗi loại mang lại hiệu quả khác nhau và được áp dụng với mục đích cụ thể. Dưới đây là 10 chiến lược giá phổ biến nhất trong lĩnh vực Marketing:
Chiến lược thâm nhập thị trường (Market – penetration Pricing)
Chiến Lược Thâm Nhập Thị Trường
Chiến lược giá thâm nhập thị trường là một cách tiếp cận mà doanh nghiệp sử dụng để gia nhập và cạnh tranh trong một thị trường mới. Mục tiêu của chiến lược này là thu hút khách hàng và xây dựng vị thế trong thị trường mới bằng cách đặt giá sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức thấp hơn so với đối thủ. Các cách thực hiện bao gồm:
Giá cạnh tranh: Đặt giá thấp hơn so với đối thủ để thu hút khách hàng với giá cả hấp dẫn.
Giá dưới chi phí: Đặt giá dưới mức chi phí để tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ, đặc biệt trong giai đoạn xâm nhập thị trường.
Giá gói sản phẩm: Tạo các gói sản phẩm có giá trị cao, mà khách hàng chỉ cần trả một giá cố định.
Lợi ích của chiến lược giá thâm nhập thị trường bao gồm thu hút khách hàng mới, cạnh tranh hiệu quả, tăng doanh số bán hàng và xây dựng cơ sở khách hàng trung thành. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc cẩn thận về chất lượng sản phẩm, lợi ích cạnh tranh và khả năng có thể tạo lợi nhuận trong dài hạn khi áp dụng chiến lược này.
Ví dụ cụ thể: Chiến lược giá thâm nhập thị trường của CocaCola
Sản phẩm nước giải khát CocaCola là một ví dụ điển hình về chiến lược giá thâm nhập thị trường. Khi CocaCola chính thức ra mắt tại Việt Nam vào những năm 1960, đối diện với sự thống trị của Pepsi trong lĩnh vực nước giải khát, CocaCola đã quyết định áp dụng chiến lược giá thấp để xâm nhập thị trường và thu hút khách hàng.
Lúc này, Pepsi đang giữ vị thế độc tôn và chiếm lĩnh thị phần lớn. CocaCola đã quyết định giảm giá bán xuống mức rất thấp, tạo điều kiện cho mọi đối tượng khách hàng có thể tiếp cận sản phẩm. Bạn có thể dễ dàng thấy CocaCola được bán tại các gánh hàng rong, quán xá vỉa hè. Một chai CocaCola thời điểm đó chỉ có giá 2.000 đồng, trong khi Pepsi là 5.000 đồng hoặc cao hơn.
Hiện nay, CocaCola là một trong những đại diện hàng đầu chiếm thị phần lớn trên toàn thế giới. Chiến lược giá thâm nhập thị trường đã đóng góp đáng kể vào việc xây dựng hình ảnh mạnh mẽ của CocaCola và tạo ra sự thành công nổi bật trong chiến dịch Marketing của họ.
Chiến lược hớt váng sữa (Market – Skimming Pricing)
Chiến Lược Hớt Váng Sữa
Chiến lược giá hớt váng sữa là một chiến lược đặc biệt trong định giá sản phẩm, nơi mà sản phẩm được giữ ở mức giá cao khi mới ra mắt và sau đó giảm giá dần dần theo thời gian khi nhu cầu giảm xuống. Thường được áp dụng khi doanh nghiệp đưa ra thị trường một sản phẩm mới, độc đáo và thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng.
Ưu điểm của Chiến lược giá hớt váng sữa:
Lợi nhuận ban đầu cao: Định giá sản phẩm ở mức cao ở giai đoạn đầu giúp doanh nghiệp thu được lợi nhuận lớn từ nhóm khách hàng sẵn lòng trả giá cao để sở hữu sản phẩm mới và độc đáo.
Tạo giá trị thương hiệu: Mức giá ban đầu cao có thể giúp xây dựng hình ảnh của sản phẩm như một sản phẩm chất lượng và độc quyền.
Rủi ro và thách thức:
Nguy cơ không đạt được lợi nhuận mong đợi: Nếu nhu cầu không đạt được như kỳ vọng, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ không thu được lợi nhuận như mong đợi.
Cạnh tranh từ các đối thủ: Nếu đối thủ tung ra các sản phẩm tương tự với giá thấp hơn, doanh nghiệp có thể mất khách hàng và thị phần.
Chiến lược giá hớt váng sữa mặc dù mang lại cơ hội lợi nhuận lớn nhưng đòi hỏi doanh nghiệp phải đánh giá cẩn thận và linh hoạt để đối mặt với biến động của thị trường cũng như nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ cụ thể: Chiến lược giá hớt váng sữa trong kinh doanh – Bài học từ Apple
Apple là một minh chứng sống cho chiến lược giá hớt váng sữa khi đưa ra thị trường các sản phẩm mới. Thông thường, các sản phẩm của Apple được giới thiệu với mức giá cao, thể hiện sự độc đáo, chất lượng và tính độc quyền. Điều này giúp Apple thu được lợi nhuận lớn từ nhóm khách hàng sẵn lòng trả giá cao để sở hữu những sản phẩm công nghệ hàng đầu.
Tuy nhiên, theo thời gian và khi các sản phẩm đã tỏ ra phổ biến hơn, Apple thường giảm giá dần dần. Điều này không chỉ giúp thu hút một lượng lớn hơn các khách hàng giá cả nhạy bén mà còn tạo cơ hội cho Apple bắt đầu một chu kỳ mới với sản phẩm đời sau, duy trì chiến lược giá hớt váng sữa trong chiến dịch tiếp theo.
Qua chiến lược này, Apple không chỉ xây dựng hình ảnh sản phẩm cao cấp mà còn duy trì và mở rộng cơ sở khách hàng đa dạng, làm nổi bật vị thế thương hiệu và tạo ra một sức hút lâu dài trên thị trường công nghệ.
Chiến lược giá theo dòng sản phẩm (Product line Pricing)
Chiến Lược Giá Theo Dòng Sản Phẩm
Đây là một chiến lược định giá mà các sản phẩm trong một dòng sản phẩm được giá khác nhau nhằm mục đích thu hút đối tượng khách hàng đa dạng. Mục tiêu chính của chiến lược này là tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận bằng cách đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Có nhiều cách để triển khai chiến lược giá theo dòng sản phẩm, trong đó phổ biến nhất là đặt giá sản phẩm dựa trên các yếu tố như tính năng và dung lượng.
Chiến lược giá này không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng với nhu cầu và ngân sách khác nhau mà còn tạo ra sự hiệu quả trong việc quản lý doanh thu và lợi nhuận toàn diện của dòng sản phẩm.
Ví dụ cụ thể:
Mỗi khi Apple tung ra sản phẩm mới như là dòng điện thoại iPhone, họ thường giới thiệu nhiều phiên bản khác nhau với các dung lượng lưu trữ đa dạng như 64GB, 128GB, 256GB, 512GB, … Điều này mang lại cho người tiêu dùng sự linh hoạt và lựa chọn đa dạng, giúp họ chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ứng dụng cá nhân của mình.
Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological pricing)
Chiến Lược Giá Theo Tâm Lý
Chiến lược giá theo tâm lý là cách định giá sản phẩm/dịch vụ dựa trên tâm lý của người tiêu dùng nhằm tác động vào hành vi mua sắm và tăng cường doanh thu. Các phương pháp áp dụng chiến lược này bao gồm:
Hiệu ứng giá: Đặt giá ở mức cao hơn để tạo ra ấn tượng về chất lượng và sang trọng, hoặc ở mức thấp hơn để tạo ra cảm giác về tiết kiệm và giá trị.
Giá kết thúc bằng chữ số 9: Sử dụng giá kết thúc bằng chữ số 9 (ví dụ: 999.000 đồng thay vì 1 triệu đồng) để tạo ra cảm giác giá rẻ hơn và hấp dẫn hơn cho khách hàng.
Giá so sánh: Đặt giá sản phẩm gần bằng hoặc thấp hơn so với các sản phẩm tương tự của đối thủ cạnh tranh để tạo ra ấn tượng về giá trị và khuyến khích mua sắm.
Ví dụ: Chiến lược giá theo tâm lý trong thực tế
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp áp dụng chiến lược giá theo tâm lý để tạo ra ấn tượng tích cực cho khách hàng, cụ thể là:
Thay vì đặt giá sản phẩm là 100.000 VND, họ sẽ chọn giá 99.000 VND trên mác. Điều này nhằm tạo ra ấn tượng giá rẻ hơn và thu hút sự chú ý của khách hàng, khiến họ cảm thấy sản phẩm có giá thành hợp lý và hấp dẫn.
Bên cạnh đó, một số thương hiệu cao cấp có thể tăng giá sản phẩm một chút so với giá trung bình trên thị trường. Điều này nhằm khơi gợi tâm lý “tiền nào của nấy” và tạo niềm tin trong khách hàng, khiến họ cảm thấy việc chi trả nhiều hơn là đồng nghĩa với chất lượng và giá trị cao.
Những chiến lược này đều nhằm tận dụng những yếu tố tâm lý của khách hàng để tạo ra ấn tượng tích cực và tối ưu hóa doanh số bán hàng.
Chiến lược giá theo combo (Product bundle pricing/Combo pricing)
Chiến Lược Giá Theo Combo
Chiến lược giá theo combo là một phương pháp định giá sáng tạo, tập trung vào việc kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ thành một gói có giá tổng thể thấp hơn so với tổng giá của từng mục riêng lẻ. Mục tiêu chính là tạo ra giá trị hấp dẫn cho khách hàng, khuyến khích họ mua sắm đa dạng và đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu hóa doanh số bán hàng.
Ưu điểm chiến lược giá theo combo:
Tăng giá trị cho khách hàng: Khách hàng có cơ hội tiết kiệm chi phí khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ theo combo thay vì mua lẻ từng mục.
Thúc đẩy mua sắm đa dạng: Chiến lược giá này sẽ khuyến khích khách hàng thử nghiệm và mua sắm nhiều sản phẩm hơn, từ đó tăng giá trị giao dịch.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Bên cạnh đó, điều này còn giúp khách hàng tránh khỏi quá trình lựa chọn từng sản phẩm riêng lẻ, giảm bớt công đoạn quyết định.
Ví dụ cụ thể:
Trong ngành nhà hàng, một quán ăn có thể tạo ra một combo bữa trưa bao gồm một món chính, một món phụ và một đồ uống với một giá cố định. Điều này không chỉ mang lại giá trị tốt cho khách hàng mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng của quán bằng cách tối ưu hóa giá và giá trị cho cả hai bên.
Chiến lược giá cạnh tranh (Competition-Based Pricing Strategy)
Chiến Lược Giá Cạnh Tranh
Chiến lược giá cạnh tranh tập trung vào định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp dựa trên giá cả của các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của các đối thủ cạnh tranh. Nó không chỉ đơn thuần dựa vào nhu cầu người tiêu dùng và các yếu tố cấu thành giá thông thường mà còn tập trung vào mối quan hệ giá cả với đối thủ.
Cách tiếp cận chiến lược giá cạnh tranh:
Giá thấp hơn đối thủ: Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược giá thấp hơn hoặc bằng giá của đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng bằng sự hấp dẫn về giá cả.
Giá cao hơn đối thủ: Ngược lại, doanh nghiệp cũng có thể định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cao hơn hoặc bằng giá của đối thủ cạnh tranh, chủ yếu tập trung vào các yếu tố giá trị và chất lượng.
Ví dụ:
Hai đại diện nổi tiếng là Pepsi và Coca-Cola sử dụng chiến lược giá cạnh tranh khác nhau cho các sản phẩm của họ. Pepsi có thể giá thấp hơn Coca-Cola cho một số sản phẩm, trong khi đồng thời có thể giá cao hơn ở các sản phẩm khác. Điều này giúp cả hai công ty thu hút và giữ chân nhiều khách hàng hơn, đồng thời tối ưu hóa doanh thu từ các dòng sản phẩm khác nhau.
Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)
Chiến Lược Giá Khuyến Mãi
Chiến lược giá khuyến mãi là một chiến thuật sử dụng các chương trình khuyến mãi như voucher, coupon, giảm giá, quà tặng kèm và nhiều hình thức khác nhau để kích thích khách hàng mua sản phẩm, đồng thời nó còn giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.
Ưu điểm của chiến lược giá khuyến mãi:
Thu hút khách hàng mới: Chương trình khuyến mãi tạo sự hứng thú và thu hút khách hàng mới đến với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tăng doanh số bán hàng: Giảm giá và ưu đãi khác giúp tăng cơ hội bán hàng và thúc đẩy việc mua sắm.
Xây dựng lòng trung thành: Bên cạnh đó, khuyến mãi còn có thể làm tăng lòng trung thành của khách hàng hiện có khi họ cảm thấy được đặc quyền và ưu đãi.
Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:
Ảnh hưởng đến lợi nhuận: Chiến lược này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận do giảm giá hoặc ưu đãi.
Hình ảnh thương hiệu: Khi sử dụng khuyến mãi quá mức có thể làm giảm giá trị thương hiệu nếu khách hàng cảm thấy sản phẩm không đủ giá trị.
Cân nhắc về chi phí: Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xác định kỹ lưỡng về chi phí để đảm bảo rằng chiến lược không gây tổn thất lớn.
Chiến lược giá khuyến mãi là một công cụ mạnh mẽ, nhưng sự linh hoạt và sự cân nhắc kỹ lưỡng là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả và bảo vệ giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
Chiến lược giá theo phân khúc (Segmented pricing)
Chiến Lược Giá Theo Phân Khúc
Chiến lược giá theo phân khúc là chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ khác nhau cho từng phân khúc khách hàng khác nhau. Chiến lược này được áp dụng khi doanh nghiệp có nhiều phân khúc khách hàng với nhu cầu và khả năng chi trả khác nhau.
Có nhiều cách khác nhau để áp dụng chiến lược giá theo phân khúc, cụ thể là:
Giá cao cho phân khúc cao cấp: Đặt mức giá cao để tạo ra ấn tượng về chất lượng và độc đáo cho đối tượng khách hàng cao cấp. Mục tiêu là tạo ra sự đặc biệt và tạo ra giá trị cao hơn trong tâm trí khách hàng.
Giá trung bình cho phân khúc trung bình: Đối với phân khúc khách hàng trung bình hoặc phổ thông, doanh nghiệp đặt mức giá trung bình để cạnh tranh với các đối thủ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong tầm giá hợp lý.
Giá thấp cho phân khúc giá rẻ: Tuy nhiên đối với phân khúc khách hàng giá rẻ hoặc nhóm khách hàng có thu nhập thấp, doanh nghiệp đặt mức giá thấp hơn để thu hút và giữ chân khách hàng. Mục tiêu là tạo ra giá trị tốt nhất trong phân khúc giá rẻ và cạnh tranh hiệu quả.
Giá đặc biệt cho phân khúc đặc biệt: Ngoài ra, đối với các phân khúc khách hàng đặc biệt hoặc nhóm khách hàng có nhu cầu đặc thù, doanh nghiệp có thể đặt mức giá đặc biệt hoặc tạo ra các gói giá trị đặc biệt để phục vụ nhu cầu riêng của khách hàng trong phân khúc này.
Chiến lược giá theo phân khúc giúp doanh nghiệp linh hoạt đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận từ từng phân khúc đối tượng.
Chiến lược giá biến đổi theo khu vực địa lý
Chiến Lược Giá Biến Đổi Theo Khu Vực Địa Lý
Chiến lược giá biến đổi theo khu vực địa lý là một chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ khác nhau ở các khu vực địa lý khác nhau. Chiến lược này được áp dụng khi doanh nghiệp có nhiều khu vực địa lý với chi phí sản xuất, mức độ cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng khác nhau.
Có nhiều cách khác nhau để áp dụng chiến lược giá theo khu vực địa lý. Một cách phổ biến là định giá sản phẩm/dịch vụ cao hơn ở những khu vực có chi phí sản xuất cao. Cách khác là định giá thấp hơn ở những khu vực có mức độ cạnh tranh cao hơn.
Chiến lược giá biến đổi theo khu vực địa lý cho phép doanh nghiệp tận dụng sự khác biệt, đáp ứng đặc thù của từng khu vực thị trường, tạo ra sự phù hợp và tăng tính cạnh tranh. Tuy nhiên, để áp dụng thành công chiến lược này, doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về khu vực địa lý, nhu cầu và tình hình cạnh tranh trong từng khu vực đó.
Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm
Chiến Lược Giá Theo Thương Hiệu Sản Phẩm
Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm là một cách tiếp cận giúp tăng cường sự nhận thức về thương hiệu từ phía khách hàng. Có hai hướng chính cho chiến lược này là chiến lược giá cao và chiến lược giá thấp, tùy thuộc vào hình ảnh và vị thế thương hiệu.
Ví dụ cụ thể:
Các thương hiệu nổi tiếng như Chanel, iPhone hoặc Gucci thường chọn mức giá cao để tạo ra cảm giác sang trọng và quý phái cho người tiêu dùng của họ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình định giá
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Định Giá
Có nhiều yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình định giá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng bạn cần nắm:
Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng trong quá trình định giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Nếu chi phí sản xuất tăng cao, giá sản phẩm sẽ phải tăng để đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Giá cả cạnh tranh: Nếu giá của sản phẩm của doanh nghiệp cao hơn so với các sản phẩm tương tự từ đối thủ cạnh tranh, điều này có thể dẫn đến mất khách hàng.
Giá trị sản phẩm: Đánh giá cao từ phía khách hàng về chất lượng, tính năng và hiệu quả của sản phẩm có thể hỗ trợ quyết định định giá cao hơn.
Khả năng chi trả của khách hàng: Yếu tố này thường phụ thuộc vào thu nhập, tình hình tài chính và tầng lớp xã hội của họ. Điều này ảnh hưởng đến việc doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm/dịch vụ với mức giá nào là hợp lý.
Mục Tiêu Marketing: Bên cạnh đó, mục tiêu Marketing của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình định giá. Các mục tiêu như tăng thị phần, tối ưu hóa lợi nhuận và tạo ra giá trị cho khách hàng sẽ ảnh hưởng đến quyết định định giá của doanh nghiệp.
Những yếu tố này cùng tạo nên một phương pháp định giá toàn diện, đảm bảo sự cân nhắc đầy đủ đối với thị trường và đối tượng khách hàng cụ thể của doanh nghiệp.
Cách xác định chiến lược giá cho doanh nghiệp
Xác định mục tiêu Marketing
Xác Định Mục Tiêu Marketing
Khi đã xác định giá trị trên mỗi đơn vị sản phẩm, doanh nghiệp cần xem xét mục tiêu Marketing để hình thành chiến dịch cho phù hợp. Mục tiêu này có tác động lớn đến chiến lược tổng thể và là hướng dẫn quan trọng cho các quyết định về giá cả. Mục tiêu Marketing có thể bao gồm:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tập trung vào việc chuyển đổi người xem thành khách hàng, thúc đẩy họ mua sản phẩm/dịch vụ.
Tăng nhận thức thương hiệu: Tạo ra chiến dịch để nâng cao nhận thức về thương hiệu, giúp sản phẩm trở nên quen thuộc và hấp dẫn hơn trong tâm trí khách hàng.
Tăng tương tác: Tăng sự tương tác của khách hàng thông qua các chiến dịch tiếp thị, tạo cơ hội để tạo ra mối quan hệ sâu sắc hơn.
Đánh giá tệp khách hàng hiện tại
Đánh giá tệp khách hàng giúp thu thập thông tin quan trọng về nhu cầu, thị hiếu mua hàng và giá trị mà khách hàng mang lại. Thông qua việc này, doanh nghiệp có cơ sở để xác định mức giá phù hợp và tạo ra giá trị tối đa cho khách hàng hiện tại.
Xem xét giá thành của đối thủ cạnh tranh
So sánh giá thành với đối thủ giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trong ngành hàng. Điều này sẽ giúp xác định chiến lược cạnh tranh và điều chỉnh chiến lược giá phù hợp với hướng tiếp cận của doanh nghiệp.
Nhận định xu hướng Marketing của ngành hàng
Điều này bao gồm việc tìm hiểu về xu hướng mua sắm, mô hình tiếp thị và phân phối trong ngành hàng. Điều này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược giá để phản ánh xu hướng hiện đang diễn ra.
Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng
Thu Thập Thông Tin Phản Hồi Từ Khách Hàng
Nghiên cứu về phản hồi giúp doanh nghiệp hiểu rõ tâm lý khách hàng về giá cả. Các câu hỏi như khả năng chi trả, ý kiến về giá trị sản phẩm và sự nhạy cảm với giá giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược giá một cách linh hoạt.
Xác định mức giá khách hàng sẵn sàng chi trả.
Hiểu ý kiến về giá trị thực sự của sản phẩm.
Xác định thời điểm khách hàng coi giá là quá đắt.
Đánh giá ưu nhược điểm của các chiến lược giá khác nhau
Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ những lợi ích và hạn chế của mỗi chiến lược. Điều này bao gồm đánh giá chiến lược giá cao, chiến lược giá rẻ, và những chiến lược giá đặc biệt để xác định chiến lược phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh của họ.
Chiến lược giá cao: Xây dựng hình ảnh cao cấp và giá trị đặc biệt cho sản phẩm.
Chiến lược giá rẻ: Thu hút khách hàng giá nhạy cảm và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường đại chúng.
Chiến lược giá đặc biệt: Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo để phục vụ nhóm khách hàng đặc biệt.
Bằng cách kết hợp những bước trên, doanh nghiệp có thể xây dựng một chiến lược giá đầy đủ và linh hoạt, tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh thị trường biến động. Việc này giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Các bước xây dựng chiến lược giá hiệu quả
Dưới đây là 5 bước để xây dựng một chiến lược giá hiệu quả cho mọi doanh nghiệp mà bạn cần nắm rõ:
Bước 1 – Liệt kê các khoản chi phí của doanh nghiệp
Liệt Kê Các Khoản Chi Phí Của Doanh Nghiệp
Bước đầu tiên trong quá trình xây dựng chiến lược giá là xác định và liệt kê các khoản chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Những khoản chi phí này thường bao gồm:
Chi phí sản xuất sản phẩm và dịch vụ
Chi phí nguyên vật liệu.
Chi phí máy móc và thiết bị.
Tiền lương cho người lao động.
Chi phí phân phối
Chi phí vận chuyển.
Chi phí bảo quản và quản lý kho.
Chi phí bán hàng và phân phối.
Chi phí tiếp thị
Chi phí hoạt động tiếp thị.
Chi phí truyền thông và quảng cáo.
Chi phí tổ chức sự kiện và khuyến mãi.
Chi phí quản lý
Chi phí thuê văn phòng và cơ sở vật chất.
Chi phí năng lượng và duy trì cơ sở vật chất.
Chi phí quản lý tổ chức.
Việc liệt kê rõ ràng và chi tiết các khoản chi phí giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về các loại chi phí đó và đây cũng là cơ sở để đưa ra quyết định về giá cả một cách chiến lược.
Bước 2 – Phân tích tiềm năng của thị trường
Tiềm năng của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp có thể cung cấp. Đồng thời, nó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận mà công ty có thể đạt được.
Để phân tích tiềm năng của thị trường, chuyên gia thường sử dụng chỉ số độ co giãn của cầu (ED – elasticity of demand). Chỉ số này thể hiện mức độ nhạy cảm của cầu hàng đối với thay đổi giá.
Công thức cụ thể như sau:
Công Thức Phân Tích
Các trường hợp phổ biến:
Nếu ��>1ED>1 (cầu co giãn nhiều): Giá thành có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng.
Nếu ��=1ED=1 (cầu co giãn đơn vị): Giá thành có tác động bình thường đến nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng.
Nếu ��<1ED<1 (cầu co giãn ít): Giá thành hầu như không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng.
Phân tích chỉ số độ co giãn của cầu còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về độ nhạy cảm của thị trường đối với biến động giá cả, từ đó có thể điều chỉnh chiến lược giá một cách hiệu quả.
Bước 3 – Xác định vùng giá lý tưởng và mức giá cạnh tranh
Xác Định Vùng Giá Lý Tưởng Và Mức Giá Cạnh Tranh
Trong giai đoạn này của quá trình xây dựng chiến lược giá, quan trọng nhất là xác định đúng vùng giá lý tưởng và mức giá cạnh tranh cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau đây:
Mức giá hòa vốn của doanh nghiệp
Xác định mức giá tối thiểu cần thiết để bù đắp chi phí sản xuất, quản lý và các chi phí khác.
Đảm bảo rằng mức giá này sẽ đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Mức giá sản phẩm/dịch vụ thấp nhất hiện nay
Nắm bắt thông tin về mức giá thấp nhất mà sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự đang được thị trường chấp nhận.
Đây là cách giúp doanh nghiệp hiểu về ngưỡng dưới của thị trường.
Mức giá cao nhất mà người dùng có thể chấp nhận
Phân tích ngưỡng giá mà khách hàng sẵn lòng chi trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao.
Điều này sẽ giúp doanh nghiệp xác định được vùng giá mà thị trường có thể chấp nhận là bao nhiêu để có thể đưa ra mức giá sản phẩm phù hợp.
Bằng cách này, doanh nghiệp có thể xây dựng một chiến lược giá linh hoạt, phản ánh giá trị thực sự của sản phẩm hoặc dịch vụ và đồng thời đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của khách hàng trong phạm vi giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
Bước 4 – Xây dựng chiến lược giá theo cơ cấu của sản phẩm
Ở bước này, việc xây dựng chiến lược giá theo cơ cấu sản phẩm là quan trọng để đảm bảo chiến lược giá hoàn chỉnh và phản ánh đúng giá trị của từng sản phẩm hoặc dịch vụ. Dưới đây là những điểm cần xem xét để có thể đạt được điều này:
Hoàn thiện khung tính giá chi tiết
Xác định mức giá cho từng sản phẩm, dịch vụ cụ thể trong danh mục của doanh nghiệp.
Mức giá này bao gồm chi tiết về chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, chi phí phân phối và bất kỳ yếu tố chi phí nào khác liên quan.
Thể hiện vị thế dựa trên mức giá cạnh tranh
Xác định liệu doanh nghiệp sẽ định vị khách hàng ở phân khúc giá nào trong thị trường so với đối thủ cạnh tranh.
Cân nhắc về giá có thể giúp tạo ra ấn tượng về chất lượng và giá trị của sản phẩm so với các đối thủ hay không.
Loại bỏ những lỗ hổng chi phí
Kiểm tra và điều chỉnh những chi phí có thể tối ưu hóa để giảm giá thành sản phẩm.
Điều này có thể liên quan đến chi phí sản xuất, chi phí quản lý và các chi phí khác có thể ảnh hưởng đến giá cả.
Đưa ra mức giá cạnh tranh
Dựa trên chiến lược cụ thể của từng sản phẩm, xác định mức giá cạnh tranh nhất có thể để thu hút và duy trì khách hàng.
Đây là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự cạnh tranh hiệu quả trong thị trường.
Khi thực hiện bước này, chiến lược giá theo cơ cấu sản phẩm sẽ trở nên linh hoạt và chính xác, đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị và hiệu suất của mỗi sản phẩm trong danh mục.
Bước 5 – Báo giá
Báo Giá Chi Phí
Sau khi chiến lược giá đã được xây dựng hoàn chỉnh, doanh nghiệp có thể tiến hành báo giá đối với đối tác và khách hàng. Quá trình này không chỉ là việc đưa ra một con số mà còn là cơ hội để tạo ra ấn tượng tích cực và thiết lập mối quan hệ lợi ích với các đối tác và khách hàng.
Các bước báo giá cụ thể là:
Tuân thủ chiến lược giá
Bạn cần đảm bảo báo giá tuân thủ đầy đủ chiến lược giá đã được xây dựng. Các yếu tố như chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm và mức giá cạnh tranh cần được phản ánh chính xác.
Phù hợp với kênh phân phối
Nếu doanh nghiệp có nhiều kênh phân phối, bạn hãy đảm bảo mức giá được điều chỉnh phù hợp với từng kênh.
Giá cho phân phối trực tiếp có thể khác biệt so với giá cho phân phối qua đại lý hay nhượng quyền thương hiệu.
Thương lượng và linh hoạt
Cung cấp sự linh hoạt trong quá trình thương lượng giá để tạo điều kiện thuận lợi cho cả hai bên.
Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của đối tác và khách hàng để điều chỉnh báo giá một cách linh hoạt.
Mối quan hệ lợi ích
Sử dụng quá trình báo giá như một cơ hội để xây dựng mối quan hệ lợi ích vững chắc với đối tác và khách hàng.
Điều này có thể bao gồm việc cung cấp giá trị bổ sung, chính sách ưu đãi, hay các điều kiện thanh toán linh hoạt.
Đánh giá và tối ưu hóa
Theo dõi và đánh giá hiệu suất của chiến lược giá sau khi đã báo giá để có cơ hội tối ưu hóa trong tương lai.
Điều chỉnh chiến lược nếu có sự thay đổi trong thị trường hoặc môi trường kinh doanh.
Qua bước báo giá này, doanh nghiệp có thể không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn tạo ra cơ sở cho một mối quan hệ lợi ích và bền vững với đối tác và khách hàng.
Câu hỏi thường gặp trong xây dựng chiến lược giá
Chiến lược giá nào phù hợp với doanh nghiệp?
Chiến Lược Giá Nào Phù Hợp Với Doanh Nghiệp?
Quyết định về chiến lược giá tốt nhất phụ thuộc vào mô hình kinh doanh cụ thể của từng doanh nghiệp. Thông thường sẽ có hai chiến lược giá phổ biến mà họ có thể xem xét:
Chiến lược giá theo dòng sản phẩm
Đặt giá cho từng dòng sản phẩm cụ thể, tùy thuộc vào các tính năng, quy mô sử dụng hoặc mức độ hỗ trợ.
Thích hợp cho các doanh nghiệp có nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ với các biến thể và tính năng khác nhau.
Chiến lược giá Freemium
Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí của sản phẩm để thu hút người dùng.
Tính phí cho các tính năng mở rộng hoặc phiên bản cao cấp với nhiều chức năng hơn.
Phù hợp để tạo ra sự quen thuộc với sản phẩm và chuyển đổi người dùng thành khách hàng trả phí.
Một điều quan trọng nhất là doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược giá phản ánh giá trị thực sự của sản phẩm và đồng thời đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng. Quá trình thử nghiệm và đánh giá kết quả sẽ giúp xác định chiến lược giá phù hợp và mang lại hiệu suất tốt nhất cho mô hình kinh doanh của họ.
Ưu và nhược điểm của chiến lược định giá
Ưu điểm:
Chính sách giá có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng, đặc biệt là khi cung cấp giá trị tốt và giảm chi phí so với đối thủ.
Định giá thông minh có thể giúp tối ưu hóa doanh thu bằng cách tận dụng hiệu ứng giá và tăng cường mức chuyển đổi từ người xem thành khách hàng trả phí.
Việc xác định giá cạnh tranh có thể giúp doanh nghiệp duy trì hoặc tăng thị phần và chống lại sự canh tranh từ các đối thủ.
Ngoài ra, chiến lược giá giúp doanh nghiệp kiểm soát lợi nhuận bằng cách đảm bảo rằng giá bán đủ lớn để bù đắp chi phí và mang lại lợi nhuận.
Nhược điểm:
Nếu chiến lược giá không thành công, điều đó có thể dẫn đến giảm giá trị sản phẩm và giảm lợi nhuận.
Giá không phản ánh giá trị thực sự của sản phẩm hoặc không hấp dẫn đối với khách hàng còn dẫn đến sự mất mát trong thị trường.
Một chiến lược giá quá cứng nhắc có thể làm cho doanh nghiệp mất đi cơ hội thích ứng với biến động thị trường.
Ngoài ra, nếu giá không đồng bộ với chiến lược tiếp thị và vị thế thương hiệu, điều đó còn gây ra sự nhầm lẫn trong tâm trí của khách hàng.
Có thể thấy rằng, để đảm bảo sự thành công của chiến lược giá, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì cạnh tranh trong ngành.
Các chiến lược định giá phổ biến nhất hiện nay
Các Chiến Lược Định Giá Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Có 4 chiến lược định giá phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng, bao gồm:
Định giá dựa trên giá trị
Ưu điểm: Tập trung vào giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, có thể hỗ trợ tạo ra ấn tượng về chất lượng và độ duyệt.
Nhược điểm: Đòi hỏi phải đo lường và chứng minh được giá trị thực sự của sản phẩm.
Chiến lược dựa trên sự cạnh tranh
Ưu điểm: Đáp ứng mức giá của đối thủ và giúp duy trì hoặc tăng thị phần.
Nhược điểm: Có thể dẫn đến giảm lợi nhuận nếu không kiểm soát được chi phí sản xuất.
Định giá cộng thêm chi phí
Ưu điểm: Tính toán chi phí sản xuất cùng với một lượng lợi nhuận mong muốn.
Nhược điểm: Có thể làm tăng giá sản phẩm khiến cho khách hàng trở nên nhạy cảm với giá.
Định giá động
Ưu điểm: Linh hoạt điều chỉnh giá dựa trên biến động thị trường và yếu tố khách hàng.
Nhược điểm: Đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và khả năng theo dõi thị trường liên tục.
Tùy thuộc vào mô hình kinh doanh và mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược định giá phù hợp để tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận.
Kết luận
Xác định chiến lược định giá cho sản phẩm/dịch vụ trong doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều thách thức và yếu tố phức tạp như đối thủ cạnh tranh, chi phí sản xuất, nhu cầu của khách hàng, đòi hỏi ngành nghề và tỷ suất lợi nhuận. Bên cạnh đó, quá trình định giá này không chỉ là một công việc khó khăn mà còn là một quá trình lặp đi lặp lại, đòi hỏi thời gian và sự thử nghiệm.
Doanh nghiệp thường phải đối mặt với thách thức điều chỉnh giá sản phẩm dựa trên những biến động của thị trường và phản hồi từ khách hàng. Điều này đòi hỏi sự nhạy bén, linh hoạt và sẵn sàng thí nghiệm để đảm bảo rằng giá được đặt là hợp lý và mang lại giá trị tốt nhất cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
Mặc dù quá trình này có thể mất thời gian và đôi khi không thể đạt được sự hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên, nhưng việc thực hiện các bước sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh trước đối thủ và tối đa hóa lợi nhuận. Chúc doanh nghiệp thành công trong việc áp dụng chiến lược định giá sản phẩm cho mô hình kinh doanh của mình nhé!
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
TRUST MEDIA BRANDS
📌 Địa chỉ: Tầng 6, số 14 Pháo Đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội.
Mô hình SWOT là một trong những công cụ đắc lực đối với bất cứ tổ chức hoạt động kinh doanh. Căn cứ vào mô hình SWOT, doanh nghiệp sẽ nhận biết và nắm được những lợi thế, hạn chế, cơ hội cũng như thác...
Xây dựng kế hoạch truyền thông cho sự kiện là một trong những yếu tố quan trọng góp phần giúp cho sự kiện thành công. Việc xây dựng này cần phải được tính toán kỹ lưỡng và cẩn thận. Để giúp bạn có đượ...
Hiện nay, Digital Marketing ngày càng phát triển một cách mạnh mẽ và nhanh chóng trở thành xu hướng Marketing chính của thời đại mới. Chính điều này đã khiến cho nhu cầu tìm kiếm tài liệu Digital Mark...
Tại sao nhiều doanh nghiệp hiện nay lại rất quan tâm đến “Cú lội ngược dòng của Bitis“? Từ case study này họ sẽ học được những kinh nghiệm quý báu nào cho mình? Trước năm 2005, Bitis là th...
Với sự ra đời của hàng nghìn doanh nghiệp có quy mô kinh doanh hoạt động cùng với sự tương đồng về sản phẩm, dịch vụ đã kéo theo sự cạnh tranh giữa họ trên thị trường ngày càng gay gắt và khốc liệt. C...
Nhắc đến Marketing, nhiều bạn sẽ không còn xa lạ với các khái này. Tuy nhiên, khi đề cập đến Marketing 5.0, đây có lẽ là một thuật ngữ mới lạ đối với nhiều người. Dựa trên nội dung của cuốn sách ̶...